Có 2 kết quả:
权杖 quán zhàng ㄑㄩㄢˊ ㄓㄤˋ • 權杖 quán zhàng ㄑㄩㄢˊ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực
Từ điển Trung-Anh
scepter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực
Từ điển Trung-Anh
scepter
Bình luận 0