Có 2 kết quả:

权杖 quán zhàng ㄑㄩㄢˊ ㄓㄤˋ權杖 quán zhàng ㄑㄩㄢˊ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực

Từ điển Trung-Anh

scepter

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực

Từ điển Trung-Anh

scepter

Bình luận 0